Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khuấy khuấy động khuấy luyện khuấy rối
khuẩn khuẩn cầu chùm khuẩn cầu chuỗi khuẩn cẩu
khuếch khuếch đại khuếch khoác khuếch tán
khuếch tán kế khuếch trương khuỳnh khuỷu
khuỵu khui khum khum khum
khung khung cảnh khung cửa khung cửi
khung chậu khung gầm khung thành khuy
khuy áo khuy bấm khuy móc khuy tết
khuya khuya khoắt khuya sớm khuyên
khuyên bảo khuyên can khuyên dỗ khuyên giáo
khuyên giải khuyên lơn khuyên nhủ khuyên răn
khuyến dụ khuyến học khuyến khích khuyến nông
khuyến nghị khuyến thiện khuyết khuyết điểm
khuyết cách khuyết danh khuyết nghi khuyết tật
khuyết tịch khuyết thiếu khuyển khuyển mã
khuyển nho khuyển ưng khuynh đảo khuynh diệp
khuynh gia khuynh hữu khuynh hướng khuynh loát
khuynh tả khuynh thành khuơ khơi
khơi chừng khơi diễn khơi lại khơi mào
khơi sâu khư khư khước khước từ
khướt khướu khươi khươm năm
ki ki cóp ki-lô ki-lô-gam
ki-lô-mét ki-lô-oát ki-nin kia
kia kìa kiêm kiêm ái kiêm dụng
kiêm nhiệm kiêm toàn kiên kiên định
kiên cố kiên chí kiên cường kiên gan
kiên nghị kiên nhẫn kiên quyết kiên tâm
kiên tín kiên trì kiên trinh kiên trung
kiêng kiêng cữ kiêng dè kiêng kị
kiêng khem kiêng nể kiêu kiêu binh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.